Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vie, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vaɪ/

🔈Phát âm Anh: /vaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):tranh đấu, cạnh tranh
        Contoh: The candidates vied for the position. (Các ứng cử viên tranh đấu vị trí đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'vouër', nghĩa là 'tranh giành', 'cạnh tranh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc thi hoặc một cuộc đua, nơi mọi người đang cố gắng giành chiến thắng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: compete, contest, contend

Từ trái nghĩa:

  • động từ: cooperate, collaborate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vie for attention (tranh đấu để được chú ý)
  • vie for power (tranh giành quyền lực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The two companies are vying for market dominance. (Hai công ty đang tranh giành sự thống trị thị trường.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, two chefs vied for the title of the best pizza maker. Each tried to outdo the other with unique toppings and flavors, creating a delicious competition that brought the whole town together.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hai đầu bếp tranh đấu vì danh hiệu là người làm pizza ngon nhất. Mỗi người cố gắng vượt trội người kia bằng những topping và hương vị độc đáo, tạo nên một cuộc thi thơm ngon khiến cả làng cùng tham gia.