Nghĩa tiếng Việt của từ viennese, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌviː.əˈniːz/
🔈Phát âm Anh: /ˌviː.nɪˈiːz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):thuộc về, của, hoặc liên quan đến thành phố Vienna
Contoh: The Viennese coffee is famous around the world. (Ca phe Viennese là nỗi tiếng trên toàn thế giới.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Vindobona', tên cũ của Vienna, và hậu tố '-ese' để chỉ người hoặc thứ gì đó thuộc về một nơi nhất định.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những chiếc bánh mì kem Viennese hoặc âm nhạc của những nhạc sĩ nổi tiếng như Mozart, Beethoven, và Haydn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Viennese, Viennese style
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Viennese cuisine (ẩm thực Viennese)
- Viennese coffee (cà phê Viennese)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The Viennese Waltz is a classic dance. (Vu lan Viennese là một địa danh cổ điển.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in Vienna, there was a famous Viennese coffee shop that attracted people from all over the world. The owner, a kind-hearted Viennese man, always greeted his customers with a warm smile and served them the best Viennese coffee they had ever tasted.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa ở Vienna, có một tiệm cà phê Viennese nổi tiếng thu hút mọi người từ khắp nơi trên thế giới. Chủ quán, một người đàn ông Viennese tốt bụng, luôn chào đón khách hàng bằng nụ cười ấm áp và phục vụ cho họ món cà phê Viennese ngon nhất họ từng nếm.