Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ viewer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvjuː.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈvjuː.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người xem, người theo dõi
        Contoh: The documentary attracted a large number of viewers. (Truyền hình có thể thấy một số lượng lớn người xem.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'view', có nghĩa là 'nhìn' hoặc 'xem', kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thực hiện hành động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang ngồi xem TV hoặc một buổi triển lãm nghệ thuật.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • audience, spectator, observer

Từ trái nghĩa:

  • performer, actor, presenter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • avid viewer (người xem háo hức)
  • casual viewer (người xem thời thượng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The television show has a wide range of viewers from different age groups. (Chương trình truyền hình có một loạt người xem từ nhiều nhóm tuổi khác nhau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a viewer named Alex who loved watching documentaries. One day, he came across a fascinating documentary about wildlife. As he watched, he learned about various animals and their habitats, which inspired him to become an environmentalist. This simple act of viewing changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người xem tên là Alex rất thích xem phim tài liệu. Một ngày nọ, anh ta tình cờ thấy một bộ phim tài liệu về động vật hoang dã rất thú vị. Khi xem, anh ta được học về nhiều loài động vật và môi trường sống của chúng, điều đó truyền cảm hứng cho anh ta trở thành một nhà bảo vệ môi trường. Hành động đơn giản này đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.