Nghĩa tiếng Việt của từ viewpoint, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvjuːpɔɪnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvjuːpɔɪnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):quan điểm, góc nhìn
Contoh: Each person has their own viewpoint on the issue. (Mỗi người có quan điểm của riêng mình về vấn đề này.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'view' (nhìn, cái nhìn) kết hợp với 'point' (điểm), tạo thành 'viewpoint' (điểm nhìn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một địa điểm cao nhìn xuống thành phố, đó là 'viewpoint'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: perspective, standpoint, outlook
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, unawareness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- different viewpoints (các quan điểm khác nhau)
- a broader viewpoint (một quan điểm rộng rãi hơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: From my viewpoint, the plan is flawed. (Từ quan điểm của tôi, kế hoạch này có lỗi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with many viewpoints, people would gather at the highest point to share their perspectives on life. Each viewpoint offered a unique insight, and together, they painted a complete picture of the city's culture and values.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có nhiều điểm nhìn, người ta thường tụ họp ở đỉnh cao nhất để chia sẻ quan điểm về cuộc sống. Mỗi điểm nhìn đều cung cấp một cái nhìn độc đáo, và tất cả cùng nhau tạo nên một bức tranh hoàn chỉnh về văn hóa và giá trị của thành phố.