Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vigilant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪdʒələnt/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪdʒɪlənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):quan sát mọi chuyện xung quanh một cách cẩn thận và thường xuyên
        Contoh: The security guard was vigilant at all times. (Guarda di keamanan selalu waspada.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vigilans', dạng chủ động của 'vigilare' nghĩa là 'giữ thăng bằng', 'giữ chừng'. Có liên quan đến từ 'vigil' nghĩa là 'người giữ thăng bằng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bảo vệ an ninh đang theo dõi mọi chuyển động xung quanh, luôn sẵn sàng phản ứng khi có dấu hiệu bất thường.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • cảnh giác, thận trọng, thấy sự cần thiết

Từ trái nghĩa:

  • bất cẩn, không cảnh giác, không chú ý

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • stay vigilant (giữ vững sự cảnh giác)
  • remain vigilant (vẫn giữ sự cảnh giác)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Tính từ: The police were vigilant in their search for the suspect. (Polisi berwaspada dalam pencarian terhadap tersangka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vigilant guard named Vicky. She was always on the lookout for any suspicious activity in the town. One night, while everyone was asleep, she noticed a shadowy figure trying to break into a house. Vicky quickly alerted the authorities and prevented a potential crime. Her vigilance saved the day!

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lính canh cảnh giác tên Vicky. Cô ấy luôn theo dõi bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào trong thị trấn. Một đêm, khi mọi người đang ngủ, cô ấy nhận thấy một hình bóng mờ ảo cố gắng đột nhập vào một ngôi nhà. Vicky nhanh chóng báo cáo cho cơ quan chức năng và ngăn chặn một tội ác tiềm ẩn. Sự cảnh giác của cô ấy đã cứu lấy ngày hôm đó!