Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vigor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sức mạnh, năng lượng, sự sống động
        Contoh: He is full of youthful vigor. (Anh ấy tràn đầy sức sống và năng lượng của tuổi trẻ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vigor', có nghĩa là 'sức mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mạnh mẽ và năng động, hoặc một cảnh tượng của một khu rừng trù phú với sức sống mãnh liệt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: energy, vitality, strength

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: weakness, lethargy, fatigue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of vigor (tràn đầy sức mạnh)
  • renew one's vigor (hồi phục sức mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The athlete's training regimen helps maintain his vigor. (Chế độ tập luyện của vận động viên giúp duy trì sức mạnh của anh ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush forest, the trees and animals thrived with vigor. The forest was a symbol of life and energy, much like the word 'vigor' itself.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tươi tốn, cây cối và động vật phát triển mạnh mẽ với sức sống mãnh liệt. Khu rừng này là biểu tượng của sự sống và năng lượng, giống như từ 'vigor'.