Nghĩa tiếng Việt của từ vigorously, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪɡ.ər.əs.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪɡ.ər.əs.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):mạnh mẽ, mãnh liệt
Contoh: He argued vigorously for the new policy. (Dia membela kebijakan baru dengan kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vigor', kết hợp với hậu tố '-ously' để tạo thành từ 'vigorously'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang làm việc rất mạnh mẽ, không ngừng nghỉ, ví dụ như một vận động viên tập luyện mạnh mẽ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ, mãnh liệt
Từ trái nghĩa:
- yếu ớt, ít mạnh
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- argue vigorously (tranh cãi mạnh mẽ)
- protest vigorously (phản đối mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: They protested vigorously against the decision. (Họ phản đối quyết định một cách mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who advocated for a new policy vigorously. He spoke with passion and energy, convincing everyone of its importance. His vigorous efforts led to the policy being accepted and implemented.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông lên tiếng ủng hộ một chính sách mới mạnh mẽ. Ông ta nói chuyện với niềm đam mê và năng lượng, thuyết phục mọi người về tầm quan trọng của nó. Nỗ lực mạnh mẽ của ông dẫn đến chính sách được chấp nhận và thực hiện.