Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vigour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪɡər/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪɡə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sức mạnh, năng lượng, sự sống động
        Contoh: He tackled the problem with great vigour. (Dia menangani masalah dengan sangat bertenaga.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vigor', có nguồn gốc từ 'vita' nghĩa là 'sự sống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mạnh mẽ và năng động, hoạt động với nhiều năng lượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: energy, strength, vitality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: weakness, lethargy, fatigue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • full of vigour (đầy sức mạnh)
  • renew one's vigour (hồi phục sức mạnh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The young man showed great vigour in his work. (Pria muda itu menunjukkan banyak semangat dalam pekerjaannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named Vigour who was known for his incredible energy and strength. He worked tirelessly, inspiring everyone around him with his vigour. One day, a challenge came that required all his vigour to overcome. With determination, he tackled the challenge and succeeded, proving that with vigour, anything is possible.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Vigour được biết đến với sức mạnh và năng lượng đáng kinh ngạc của mình. Anh làm việc không ngừng nghỉ, truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh với sự sống động của mình. Một ngày nọ, một thử thách đến đòi hỏi tất cả sức mạnh của anh để vượt qua. Với quyết tâm, anh đối mặt với thử thách và thành công, chứng tỏ rằng với sự sống động, mọi thứ đều có thể.