Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vaɪl/

🔈Phát âm Anh: /vaɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tồi tệ, đáng khinh, đáng ghét
        Contoh: The vile criminal was punished for his actions. (Tên tội phạm đáng ghét đã bị trừng phạt vì hành vi của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'vile' cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latin 'vilis' nghĩa là 'rẻ, kém giá trị'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tên tội phạm đáng khinh, những hành vi đáng ghét của họ có thể giúp bạn nhớ đến từ 'vile'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: disgusting, repulsive, abhorrent

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: virtuous, noble, admirable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vile behavior (hành vi đáng khinh)
  • vile taste (vị khó chịu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The vile smell made everyone uncomfortable. (Mùi hôi đáng ghét khiến mọi người khó chịu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a vile character who spread misery wherever he went. His vile actions made everyone around him suffer, but eventually, he learned the error of his ways and sought to change.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ đáng khinh đã lan truyền đau khổ ở mọi nơi cậu ta đến. Hành động đáng ghét của cậu ta khiến mọi người xung quanh phải chịu đựng, nhưng cuối cùng, cậu ta đã nhận ra sai lầm của mình và tìm cách thay đổi.