Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vilify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪl.ə.faɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪl.ɪ.faɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chỉ trích, làm nhục, bôi nhọ
        Contoh: The opposition party often vilifies the government's policies. (Partai oposisi sering membenci kebijakan pemerintah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vilis' nghĩa là 'rẻ, kém giá trị', kết hợp với hậu tố '-fy' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tai nạn truyền thông khiến một người nổi tiếng bị công khai chỉ trích và bị xem là không xứng đáng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: denigrate, defame, slander

Từ trái nghĩa:

  • động từ: praise, glorify, extol

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vilify someone's character (chỉ trích nhân vật của ai đó)
  • vilify someone's reputation (làm nhục danh tiếng của ai đó)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The media often vilifies celebrities for their personal choices. (Media sering membenci selebriti untuk pilihan pribadi mereka.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a politician who was constantly vilified by the media for every decision he made. Despite his efforts to improve the community, the media painted a negative picture of him, making it hard for the public to see his true intentions. One day, a young journalist decided to investigate the politician's background and found that his actions were genuinely aimed at helping the people. The journalist wrote an article that revealed the truth, and slowly, the public began to see the politician in a new light.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chính trị gia luôn bị truyền thông chỉ trích vì mọi quyết định anh ta đưa ra. Mặc dù cố gắng cải thiện cộng đồng, truyền thông vẽ nên một bức tranh tiêu cực về anh ta, khiến cho công chúng khó có thể thấy được ý định thật sự của anh ta. Một ngày nọ, một phóng viên trẻ quyết định điều tra tiền sử của chính trị gia và phát hiện ra rằng hành động của anh ta thật sự hướng tới việc giúp đỡ mọi người. Phóng viên viết một bài báo tiết lộ sự thật, và dần dần, công chúng bắt đầu nhìn nhận chính trị gia theo một góc nhìn mới.