Nghĩa tiếng Việt của từ villa, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪl.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪl.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một ngôi nhà lớn, thường có khu vườn, ở ngoại ô hoặc ngoài biển
Contoh: They spent their vacation in a beautiful villa in Bali. (Mereka menghabiskan liburan mereka di sebuah vila yang indah di Bali.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'villa', có nghĩa là 'nhà nông' hoặc 'trang trại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kỳ nghỉ ở ngoại ô, bạn đang ở trong một ngôi nhà rộng rãi với một khu vườn tuyệt đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mansion, estate, bungalow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: apartment, flat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- luxury villa (villa sang trọng)
- beach villa (villa ven biển)
- villa rental (cho thuê villa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The villa has a private pool and a beautiful garden. (Vila có hồ bơi riêng và một khu vườn đẹp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a beautiful villa by the sea. It was a perfect getaway for families and friends, with its spacious rooms and lush gardens. People would come from far and wide to enjoy the tranquility and luxury of the villa.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi villa xinh đẹp ven biển. Nó là một nơi tuyệt vời để gia đình và bạn bè nghỉ dưỡng, với những phòng rộng rãi và khu vườn xanh tốt. Mọi người từ xa lại đến đây để thưởng thức sự yên bình và sang trọng của ngôi villa.