Nghĩa tiếng Việt của từ village, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪl.ɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪl.ɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):làng, ngôi làng
Contoh: The village is surrounded by beautiful mountains. (Làng được bao quanh bởi những ngọn núi đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'villa', có nghĩa là 'nhà ở nông thôn', kết hợp với hậu tố '-age' để chỉ một nơi hoặc một nhóm các căn nhà.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một ngôi làng nhỏ bé, với những ngôi nhà nhỏ và một tiệm cửa hàng nhỏ ở trung tâm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hamlet, town, community
Từ trái nghĩa:
- danh từ: city, metropolis
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- village life (cuộc sống làng)
- village community (cộng đồng làng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We visited a small village in the countryside. (Chúng tôi đã đến thăm một ngôi làng nhỏ ở nông thôn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village nestled among the hills, there lived a kind-hearted old man. Every day, he would walk through the village, greeting everyone with a warm smile. The villagers loved him for his gentle nature and helpful ways. One day, a young traveler came to the village and asked the old man for directions. The old man not only showed him the way but also invited him to stay for dinner. The traveler was touched by the hospitality and the sense of community in the village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ nằm trong vòm núi, có một ông già tốt bụng. Mỗi ngày, ông ta đi dọc làng, chào mọi người bằng nụ cười ấm áp. Những người dân trong làng yêu mến ông vì tính cách nhã nhặn và sự giúp đỡ của ông. Một ngày, một du khách trẻ đến thăm làng và hỏi ông già hướng đi. Ông không chỉ chỉ cho anh ta đường mà còn mời anh ta ở lại ăn tối. Du khách rất xúc động bởi sự hiếu khách và cảm giác cộng đồng trong làng.