Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ villager, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪl.ɪ.dʒər/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪl.ɪ.dʒər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người dân làng
        Contoh: The villagers gathered in the town square. (Những người dân làng tụ họp ở quảng trường thị trấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'village' (làng) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người thuộc làng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người dân làng đang trồng cây trong vườn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'villager'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rural resident, countryman

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: urbanite, city dweller

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • villager's life (cuộc sống của người dân làng)
  • villager community (cộng đồng người dân làng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The villagers celebrated the harvest festival. (Người dân làng ăn mừng lễ hội thu hoạch.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there lived a kind-hearted villager named Tom. He was known for helping everyone in the community. One day, a storm destroyed many houses, and Tom worked tirelessly to rebuild them, showing the true spirit of a villager.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một người dân làng tốt bụng tên là Tom. Ông được biết đến vì đã giúp đỡ mọi người trong cộng đồng. Một ngày, một cơn bão phá hủy nhiều ngôi nhà, và Tom làm việc không ngừng nghỉ để xây dựng lại chúng, thể hiện tinh thần chính gốc của một người dân làng.