Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ villainous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɪˈlaɪnəs/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪl.ən.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của kẻ xấu, ác, độc ác
        Contoh: The villainous character in the movie was played by a famous actor. (Nhân vật xấu xa trong phim được diễn bởi một diễn viên nổi tiếng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'vilain', sau đó được thay đổi thành 'villain' trong tiếng Anh, có nghĩa là kẻ xấu hoặc người nông dân. Từ này sau đó được mở rộng thành 'villainous' để mô tả đặc điểm của kẻ xấu.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một kẻ phản diện trong phim hoạt hình, luôn định ý xấu xa và gây rối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: evil, wicked, malicious

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: virtuous, good, noble

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • villainous act (hành động độc ác)
  • villainous character (nhân vật xấu xa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The villainous plot was foiled by the hero. (Kế hoạch độc ác của kẻ xấu bị phá án bởi anh hùng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a villainous king who ruled with an iron fist. His actions were cruel and unjust, causing great suffering among his people. However, a brave knight decided to stand up against the king, leading to a dramatic confrontation that eventually restored peace and justice to the kingdom.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua độc ác điều khiển đất nước bằng bàn tay sắt. Hành động của ông ta tàn ác và không công, gây ra nỗi đau lớn cho dân chúng. Tuy nhiên, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đứng lên chống lại vị vua, dẫn đến một cuộc đối đầu kịch tính cuối cùng cũng khôi phục hòa bình và công lý cho vương quốc.