Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vindicate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪndɪkeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪndɪkeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chứng minh là người đã bị buộc tội là vô tội, hoặc lý do đã bị chỉ trích là đúng đắn
        Contoh: The evidence finally vindicated him. (Bằng chứng cuối cùng đã chứng tỏ anh ta vô tội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vindico', bao gồm 'vin-', tương đương với 'win', và '-dicare', tương đương với 'to declare'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn đang tranh luận về một vấn đề và cuối cùng bạn có bằng chứng để chứng tỏ mình đúng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: exonerate, justify, clear

Từ trái nghĩa:

  • động từ: accuse, condemn, incriminate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • vindicate one's actions (chứng minh hành động của một người là đúng)
  • vindicate one's honor (chứng minh danh dự của một người là đúng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The results of the investigation vindicated her claim. (Kết quả của cuộc điều tra chứng minh nghi ngờ của cô ấy là đúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man named John who was accused of a crime he didn't commit. Despite the public outcry against him, he remained calm and collected, knowing the truth would vindicate him. After a thorough investigation, the evidence finally came to light, proving John's innocence and vindicating his name.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là John bị buộc tội một tội mà anh ta không hề phạm. Mặc dù có sự phản đối của cộng đồng, anh vẫn bình tĩnh và tỉnh táo, biết rằng sự thật sẽ chứng minh cho anh ta. Sau một cuộc điều tra kỹ lưỡng, bằng chứng cuối cùng đã xuất hiện, chứng tỏ sự vô tội của John và chứng minh danh tiếng của anh ta.