Nghĩa tiếng Việt của từ vindictive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vɪnˈdɪk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /vɪnˈdɪk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính hình phạt, muốn trả thù
Contoh: She has a vindictive nature. (Dia memiliki sifat yang membalas dendam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vindicta', có nghĩa là 'trả thù', liên quan đến từ 'vindico' nghĩa là 'phán xét, trả thù'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kẻ trả thù, người mà bất kỳ sự xung đột nào cũng khiến họ muốn trả đũa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vengeful, spiteful, malicious
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forgiving, lenient, merciful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vindictive act (hành động trả thù)
- vindictive nature (bản chất trả thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His vindictive behavior caused many conflicts. (Kepribadiannya yang membalas dendam menyebabkan banyak konflik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a vindictive king who ruled his kingdom with an iron fist. Every slight against him was met with severe punishment, as he was determined to maintain his honor at all costs. His subjects lived in fear, knowing that any mistake could lead to their downfall.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua trả thù cai trị vương quốc của mình bằng một bàn tay sắt. Mọi sự xúc phạm đối với ông đều gặp sự trừng phạt nghiêm khắc, vì ông quyết định bảo vệ danh dự của mình coi như tất cả. Những người dân của ông sống trong nỗi sợ hãi, biết rằng bất kỳ sai lầm nào cũng có thể dẫn đến sự sụp đổ của họ.