Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vaɪn/

🔈Phát âm Anh: /vaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loại cây thân leo
        Contoh: The garden is full of beautiful vines. (Taman itu penuh dengan tumbuhan anggrek yang indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vinea', có nghĩa là 'cây nho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vườn nhiệt đới với những cây thân leo mọc rậm rạp.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: creeper, climber

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: tree, shrub

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • grapevine (cây nho)
  • vineyard (vườn nho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The vine climbed up the wall of the old house. (Cây thân leo trèo lên tường ngôi nhà cũ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush tropical garden, there was a beautiful vine that grew so tall and strong that it covered the entire old house. The vine was admired by everyone who passed by, and it became a symbol of nature's resilience and beauty.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu vườn nhiệt đới tươi đẹp, có một cây thân leo xinh đẹp mà nó phát triển rất cao và mạnh đến mức nó bao trùm toàn bộ ngôi nhà cũ. Cây thân leo được mọi người ngưỡng mộ khi đi ngang qua, và nó trở thành biểu tượng của sự kiên cường và vẻ đẹp của thiên nhiên.