Nghĩa tiếng Việt của từ vinegar, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪn.ɪ.ɡər/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪn.ɪ.ɡə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại chất lỏng có vị chua, được làm từ rượu hoặc nước trái cây lên men
Contoh: Add some vinegar to the salad for a tangy taste. (Thêm một ít giấm vào salad để có vị chua tanh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vinum acetum', nghĩa là 'rượu chua', từ 'vinum' (rượu) và 'acetum' (giấm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến món salad với giấm làm cho nó ngon hơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- acid, sour liquid
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- as sour as vinegar (chua như giấm)
- vinegar pot (ấm giấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She used vinegar to clean the windows. (Cô ấy dùng giấm để lau cửa sổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to experiment with flavors. One day, he discovered that adding vinegar to his dishes gave them a unique tangy taste that everyone loved. From then on, vinegar became a staple in his kitchen, and his dishes were known far and wide for their delicious, sour twist.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp thích thử nghiệm với các hương vị. Một ngày nọ, ông phát hiện ra việc thêm giấm vào món ăn của mình mang lại một vị chua độc đáo mà mọi người đều yêu thích. Từ đó, giấm trở thành món ăn bắt buộc trong nhà bếp của ông, và các món ăn của ông được biết đến rộng rãi vì vị chua ngon tuyệt của chúng.