Nghĩa tiếng Việt của từ vinery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪnəri/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪnəri/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nhà mái che để trồng nho
Contoh: The vinery is full of grapevines. (Nhà trồng nho đầy cây nho.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vinum' nghĩa là 'rượu vang', kết hợp với hậu tố '-ery' để chỉ một nơi làm việc hoặc sản xuất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vườn nho, nơi có nhiều cây nho trù phú và đầy hương vị của quả nho chín.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nhà trồng nho, vườn nho
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vinery garden (vườn nho)
- vinery cultivation (trồng trọt nho)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: They visited the local vinery to learn about wine production. (Họ đã đến thăm nhà trồng nho địa phương để tìm hiểu về sản xuất rượu vang.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a famous vinery known for its exquisite wines. People from all around would come to taste the fruits of this magical place, where the grapevines were lush and the wine was rich. The vinery was not just a place of production, but a symbol of the village's pride and heritage.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà trồng nho nổi tiếng vì rượu vang tinh tú. Mọi người từ khắp nơi đến đây để nếm thử trái tim của nơi kỳ diệu này, nơi cây nho xanh tốt và rượu thơm ngon. Nhà trồng nho không chỉ là một nơi sản xuất, mà còn là biểu tượng của niềm tự hào và di sản văn hóa của làng.