Nghĩa tiếng Việt của từ violate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪəleɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪəleɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phá vỡ, vi phạm
Contoh: The protesters violated the law by blocking the road. (Những người biểu tình đã vi phạm pháp luật bằng cách chặn đường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'violare', có nghĩa là 'tác động mạnh mẽ', liên quan đến từ 'vis' nghĩa là 'lực lượng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tường lửa bị phá vỡ, đại diện cho sự vi phạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: breach, infringe, transgress
Từ trái nghĩa:
- động từ: obey, adhere, comply
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- violate the rules (vi phạm quy tắc)
- violate someone's privacy (xâm phạm sự riêng tư của ai đó)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He was arrested for violating the terms of his probation. (Anh ta bị bắt vì vi phạm điều kiện cải tạo không giam giữ của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a man who constantly violated the traffic rules, thinking he was above the law. One day, he got into a serious accident, which taught him a lesson about the importance of following rules. (Một lần, có một người đàn ông liên tục vi phạm quy tắc giao thông, nghĩ rằng mình là quyền lực. Một ngày nọ, anh ta gặp một tai nạn nghiêm trọng, điều đó dạy cho anh ta một bài học về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một người đàn ông liên tục vi phạm quy tắc giao thông, nghĩ rằng mình là quyền lực. Một ngày nọ, anh ta gặp một tai nạn nghiêm trọng, điều đó dạy cho anh ta một bài học về tầm quan trọng của việc tuân thủ quy tắc.