Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ violence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪələns/

🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪələns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bạo lực, hành hung
        Contoh: The violence in the city has increased. (Kekerasan di kota telah meningkat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'violentia', có nghĩa là 'sự mạnh mẽ', từ 'violentus' nghĩa là 'mạnh mẽ, dữ dội'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một cuộc đối đầu hoặc một vụ va chạm mạnh mẽ để nhớ được từ 'violence'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: brutality, aggression, force

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: peace, harmony, tranquility

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of violence (hành động bạo lực)
  • violence prevention (phòng ngừa bạo lực)
  • domestic violence (bạo lực gia đình)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The movie contains scenes of violence. (Film ini mengandung adegan kekerasan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a city plagued by violence, a group of citizens decided to take action. They organized a peace march to show their opposition to the ongoing violence. As the march progressed, people from all walks of life joined in, holding signs and chanting for peace. The event was a powerful demonstration of unity against violence, and it inspired the city to work towards a more peaceful future.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố bị lây lan bởi bạo lực, một nhóm công dân quyết định hành động. Họ tổ chức một cuộc diễu hành hòa bình để thể hiện sự phản đối của họ với bạo lực diễn ra. Khi cuộc diễu hành diễn ra, mọi người từ mọi lứa tuổi tham gia, cầm biển báo và hò reo yêu cầu hòa bình. Sự kiện này là một sự biểu tình mạnh mẽ của sự đoàn kết chống lại bạo lực và truyền cảm hứng cho thành phố làm việc về một tương lai êm ả.