Nghĩa tiếng Việt của từ violent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪələnt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪələnt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):bạo lực, dữ dội, mãnh liệt
Contoh: The protest turned violent. (Tập kích trở nên bạo lực.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'violentus', có nghĩa là 'mạnh mẽ, dữ dội'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đột kích hoặc một cuộc tấn công dữ dội.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fierce, intense, brutal
Từ trái nghĩa:
- tính từ: peaceful, calm, gentle
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- violent behavior (hành vi bạo lực)
- violent reaction (phản ứng dữ dội)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was involved in a violent crime. (Anh ta liên quan đến một tội ác bạo lực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a city known for its violent storms. One day, a particularly violent storm hit the city, causing widespread damage and chaos. People were scared, but they came together to rebuild and restore peace.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thành phố nổi tiếng với những cơn bão dữ dội. Một ngày nọ, một cơn bão đặc biệt mãnh liệt tác động đến thành phố, gây ra nhiều thiệt hại và hỗn loạn. Mọi người sợ hãi, nhưng họ cùng nhau xây dựng lại và khôi phục sự yên bình.