Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ violinist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌvaɪ.əˈlɪn.ɪst/

🔈Phát âm Anh: /ˌvaɪ.əˈlɪn.ɪst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chơi đàn violin
        Contoh: The violinist played beautifully. (Violinist itu memainkan dengan indah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vitula', có nghĩa là 'đàn', kết hợp với 'ist' là một hậu tố chỉ người làm gì đó.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc, một người đàn ông đang chơi đàn violin trên sân khấu.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • musician, performer

Từ trái nghĩa:

  • listener, audience

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a skilled violinist (một nghệ sĩ violin giỏi)
  • the lead violinist (nghệ sĩ violin chính)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The violinist in the orchestra is very talented. (Violinist di orkestra sangat berbakat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented violinist who could make the violin sing with emotions. Every note he played told a story, and the audience was captivated by his performance.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ violin tài năng có thể khiến đàn violin hát với cảm xúc. Mỗi nốt nhạc anh ta chơi đều kể một câu chuyện, và khán giả bị thu hút bởi buổi biểu diễn của anh ta.