Nghĩa tiếng Việt của từ viral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪrəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪrəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):do virus gây ra, lan truyền nhanh trên Internet
Contoh: The video went viral within hours. (Video itu menjadi viral dalam beberapa jam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virus' nghĩa là 'chất độc', kết hợp với hậu tố '-al'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một video hay một bài viết trên mạng xã hội được chia sẻ rất nhiều, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'viral'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: contagious, infectious, widespread
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unpopular, unknown
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- viral marketing (tiếp thị lan truyền)
- viral video (video lan truyền)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The song became viral on social media. (Lagu itu menjadi viral di media sosial.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a video that became viral overnight. It was shared by millions of people around the world, making it the most talked-about topic. The video featured a cat playing the piano, which was so adorable that it captured everyone's heart.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một video trở nên viral qua đêm. Nó được chia sẻ bởi hàng triệu người trên toàn thế giới, biến nó thành chủ đề được nói đến nhiều nhất. Video đó thể hiện một con mèo đang chơi đàn piano, quá dễ thương đến nỗi nó chiếm lấy trái tim của mọi người.