Nghĩa tiếng Việt của từ virginal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vɜːrˈdʒaɪnəl/
🔈Phát âm Anh: /vɜːˈdʒaɪnəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):trong sáng, vô tình, chưa có kinh nghiệm
Contoh: She has a virginal smile. (Senyum của cô ấy rất trong sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virginalis', liên quan đến từ 'virgo' nghĩa là 'trinh nữ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cô gái trẻ, trong sáng và chưa có kinh nghiệm trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: pure, innocent, untouched
Từ trái nghĩa:
- tính từ: experienced, worldly, tainted
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- virginal purity (sự trong sáng)
- virginal innocence (sự vô tư)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The room was decorated with a virginal white. (Phòng được trang trí bằng màu trắng trong sáng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a virginal young girl named Lily. She lived in a small village where everyone knew her for her pure and innocent nature. One day, she was invited to the royal ball, where she met a charming prince. Despite the grandeur of the event, Lily's virginal charm won the prince's heart.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ trong sáng tên là Lily. Cô sống ở một ngôi làng nhỏ, mọi người đều biết đến tính cách trong sáng và vô tư của cô. Một ngày, cô được mời đến một buổi tiệc hoàng gia, nơi cô gặp một chàng hoàng tử quyến rũ. Mặc dù sự tráng lệ của sự kiện, nhưng sự quyến rũ của Lily đã chiếm được trái tim của chàng hoàng tử.