Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ virgo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜːr.ɡoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɜː.ɡəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chòm sao Xử Nữ
        Contoh: Virgo is one of the constellations in the zodiac. (Virgo adalah salah satu konstelasi dalam zodiak.)
  • danh từ (n.):người phụ nữ còn trinh
        Contoh: She is a proud Virgo. (Cô ấy là một người Xử Nữ tự hào.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virgo', có nghĩa là 'người phụ nữ còn trinh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến ngày sinh nhật của bạn hoặc một người bạn có cung hoàng đạo là Xử Nữ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: maiden, virgin

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-virgin, experienced

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Virgo traits (đặc điểm của người Xử Nữ)
  • Virgo season (mùa của Xử Nữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Virgo constellation is visible in late summer. (Chòm sao Xử Nữ có thể nhìn thấy vào cuối mùa hè.)
  • danh từ: Many believe that Virgos are analytical and hardworking. (Nhiều người tin rằng người Xử Nữ là những người phân tích và siêng năng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the constellation of Virgo, there lived a diligent maiden named Astra. She was known for her meticulous nature and her ability to solve complex problems. One day, the stars of the zodiac gathered to celebrate her wisdom, and from that day on, she was honored as the symbol of purity and intelligence.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong chòm sao Xử Nữ, có một cô gái siêng năng tên là Astra. Cô được biết đến với tính cách chăm chỉ và khả năng giải quyết những vấn đề phức tạp. Một ngày nọ, các ngôi sao của chòm sao hoàng đạo tụ tập để kỷ niệm sự khôn ngoan của cô, và từ ngày đó, cô đã được vinh danh như là biểu tượng của sự thanh tràng và trí thông minh.