Nghĩa tiếng Việt của từ virile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪr.aɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪə.raɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của, liên quan đến, hoặc thể hiện sức mạnh, sự trưởng thành và sự sinh sản của một người đàn ông
Contoh: He is a virile man in his prime. (Dia adalah seorang pria yang gagah berani di puncak usianya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virilis', từ 'vir' nghĩa là 'người đàn ông', thể hiện sự mạnh mẽ và trưởng thành.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự mạnh mẽ và trưởng thành của một người đàn ông, như sức mạnh của một người thợ làm cây cầu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- mạnh mẽ, trưởng thành, sinh lực
Từ trái nghĩa:
- yếu đuối, kém trưởng thành
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- virile strength (sức mạnh mạnh mẽ)
- virile appearance (vẻ ngoài mạnh mẽ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: He exudes a virile confidence. (Dia mỉm cười một sự tự tin mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a virile man named John who was known for his strength and maturity. He worked as a bridge builder, using his virile energy to construct sturdy bridges that connected villages. People admired his virile presence and often sought his advice on various matters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông mạnh mẽ tên là John, người được biết đến với sức mạnh và sự trưởng thành của mình. Anh làm việc làm kiến trúc sư cầu cảng, sử dụng năng lượng mạnh mẽ của mình để xây dựng các cây cầu vững chãi nối liền các ngôi làng. Mọi người ngưỡng mộ vẻ ngoài mạnh mẽ của anh và thường tìm đến anh để xin lời khuyên về những vấn đề khác nhau.