Nghĩa tiếng Việt của từ virtu, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrtʃu/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtʃuː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thông thái, sự giỏi giang trong nghệ thuật và tự nhiên
Contoh: His collection is a testament to his love for virtu. (Koleksinya là bằng chứng cho tình yêu của anh ta đối với virtu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virtus', có nghĩa là 'đức tính, quyền lực, sức mạnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những tác phẩm nghệ thuật và các hiện vật tự nhiên có giá trị trong lịch sử và văn hóa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: artistry, mastery, excellence
Từ trái nghĩa:
- danh từ: mediocrity, ineptitude
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a collection of virtu (một bộ sưu tập của virtu)
- appreciate virtu (đánh giá cao virtu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The museum is renowned for its collection of virtu. (Bảo tàng nổi tiếng với bộ sưu tập của virtu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a collector who was passionate about virtu. He traveled the world to find unique pieces of art and natural wonders, each telling a story of human creativity and nature's beauty. His collection grew, and with it, his understanding and appreciation of the virtu in the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thủ công mến mộ virtu. Anh ta đã đi khắp thế giới để tìm kiếm những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và những kỳ quan tự nhiên, mỗi một tác phẩm đều kể lại câu chuyện về sự sáng tạo của con người và vẻ đẹp của thiên nhiên. Bộ sưu tập của anh ta dần trở nên đồ sộ hơn, và cùng với đó, sự hiểu biết và sự đánh giá cao của anh ta về virtu trên thế giới cũng tăng lên.