Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ virtual, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrtʃuəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtʃuəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):gần như thật, ảo, không thực sự tồn tại nhưng có tác dụng như thật
        Contoh: The virtual reality game is very popular. (Game thực tế ảo rất phổ biến.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virtualis', từ 'virtus' nghĩa là 'lực lượng, năng lực'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các ứng dụng thực tế ảo như trò chơi điện tử hoặc mô phỏng trong khoa học.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: simulated, emulated, pseudo

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: actual, real, physical

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • virtual world (thế giới ảo)
  • virtual environment (môi trường ảo)
  • virtual assistant (trợ lý ảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: We held a virtual meeting to discuss the project. (Chúng tôi tổ chức một cuộc họp ảo để thảo luận về dự án.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a virtual world, people could experience things that were impossible in reality. For example, they could fly like birds or explore the depths of the ocean. This virtual reality allowed them to escape from their daily lives and explore new possibilities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới ảo, mọi người có thể trải nghiệm những điều không thể trong thực tế. Ví dụ, họ có thể bay như chim hoặc khám phá độ sâu của đại dương. Thực tế ảo này cho phép họ thoát khỏi cuộc sống hàng ngày và khám phá những khả năng mới.