Nghĩa tiếng Việt của từ virtually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrtʃuəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtʃuəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):gần như, hầu như
Contoh: The city was virtually deserted. (Kota itu hampir sepi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virtualis', từ 'virtus' nghĩa là 'lực lượng, giá trị', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà bạn gần như hoàn thành một công việc, nhưng chưa hoàn toàn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: almost, nearly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: actually, really
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- virtually impossible (hầu như không thể)
- virtually certain (gần như chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: Virtually all the students passed the exam. (Hampir semua siswa lulus ujian.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, virtually all the residents gathered for the annual festival. They enjoyed the parade, the food, and the music, making it a nearly perfect day. (Di kota kecil itu, hampir semua penduduk berkumpul untuk festival tahunan. Mereka menikmati parade, makanan, dan musik, membuat hari itu hampir sempurna.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, gần như tất cả người dân tụ hội vào lễ hội hàng năm. Họ thưởng thức đoàn ngày hội, đồ ăn và âm nhạc, làm cho ngày đó gần như hoàn hảo.