Nghĩa tiếng Việt của từ virtuosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɜr.tʃuˈɑː.sə.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌvɜː.tʃuˈɒs.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kỹ năng cao cấp trong nghệ thuật hoặc thể thao
Contoh: His virtuosity on the guitar amazed everyone. (Kỹ năng cao cấp của anh ấy trên đàn guitar làm cho mọi người kinh ngạc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virtus' có nghĩa là 'đức tính, quý giá', kết hợp với hậu tố '-osity' để chỉ mức độ hoặc tính chất.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ có kỹ năng vô cùng xuất sắc trong việc biểu diễn nhạc cụ hoặc trong một môn thể thao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mastery, expertise, proficiency
Từ trái nghĩa:
- danh từ: incompetence, inexperience
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- demonstrate virtuosity (thể hiện kỹ năng cao cấp)
- admire virtuosity (ngưỡng mộ kỹ năng cao cấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pianist's virtuosity was evident in every note. (Kỹ năng cao cấp của nghệ sĩ piano hiện hữu trong mỗi nốt nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, there was a young musician known for his virtuosity on the violin. His performances were so captivating that people traveled from far and wide to witness his skill. One day, a famous conductor visited the town and was amazed by the young man's virtuosity. He invited him to join his orchestra, and the young musician's career soared.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhạc sĩ trẻ được biết đến với kỹ năng cao cấp trên đàn violin của mình. Các buổi biểu diễn của anh ta rất cuốn hút đến nỗi mọi người đến từ xa cả người lẫn xe để chứng kiến kỹ năng của anh ta. Một ngày nọ, một nhà điều khiển hòa nhạc nổi tiếng đến thăm làng và bị choáng trước kỹ năng của người thanh niên. Ông ta mời anh ta tham gia ban nhạc của mình, và sự nghiệp của nhạc sĩ trẻ bắt đầu bay cao.