Nghĩa tiếng Việt của từ virtuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɜrtʃuəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɜːtʃuəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có đạo đức, đạo lý tốt; đức tính cao thượng
Contoh: She is known for her virtuous character. (Dia dikenal karena karakternya yang bermartabat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virtus' có nghĩa là 'đức hạnh', 'lực lượng', 'đạo đức'. Kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có đạo đức tốt, luôn giữ đúng lối sống và hành động theo đúng đạo đức.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: moral, ethical, righteous
Từ trái nghĩa:
- tính từ: immoral, unethical, wicked
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a virtuous circle (một vòng lặp tích cực)
- virtuous behavior (hành vi đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The virtuous man was respected by everyone. (Người đàn ông có đạo đức được tôn trọng bởi mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a virtuous knight who always followed the path of righteousness. His virtuous actions inspired many to lead a moral life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ có đạo đức luôn theo đúng con đường công lý. Hành động có đạo đức của ông ấy truyền cảm hứng cho nhiều người dẫn đầu một cuộc sống đạo đức.