Nghĩa tiếng Việt của từ virulent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪr.jə.lənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪr.jʊ.lənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính độc hại mạnh mẽ, gây nguy hiểm
Contoh: The virus was virulent and spread quickly. (Virus này rất độc và lan truyền nhanh chóng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virulentus', từ 'virus' nghĩa là 'độc, độc chất'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vi rút độc hại gây ra dịch bệnh bùng phát.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: toxic, poisonous, harmful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: harmless, benign, safe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- virulent disease (bệnh độc hại)
- virulent hatred (thù địch mãnh liệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The virulent strain of flu caused many hospitalizations. (Biến tính của cúm độc hại đã gây ra nhiều ca nhập viện.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, a virulent virus emerged, causing panic among the residents. The local doctor worked tirelessly to find a cure, and eventually, with the help of modern medicine, the virus was contained. The villagers learned the importance of health vigilance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, một loại vi rút độc hại xuất hiện, gây ra sự hoảng loạn trong số dân làng. Bác sĩ địa phương làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra liều thuốc chữa, và cuối cùng, với sự giúp đỡ của y học hiện đại, vi rút đã được kiểm soát. Người dân làng đã học được tầm quan trọng của sự cảnh giác về sức khỏe.