Nghĩa tiếng Việt của từ virus, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪ.rəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪ.rəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vi rút, mầm bệnh
Contoh: The computer virus caused many problems. (Virus máy tính gây ra nhiều vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'virus', nghĩa là 'chất độc, dịch bệnh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang sử dụng máy tính và nó bị treo do virus, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'virus'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pathogen, infection
Từ trái nghĩa:
- danh từ: cure, remedy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- computer virus (virus máy tính)
- viral infection (nhiễm virus)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Scientists are studying the new virus. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu virus mới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a computer virus that spread quickly through the internet. It caused chaos and confusion, but a team of experts worked tirelessly to find a solution and eventually eradicated the virus, restoring peace and order. (Dulu kala, ada virus komputer yang menyebar dengan cepat melalui internet. Itu menyebabkan kekacauan dan kebingungan, tetapi sekelompok ahli bekerja tanpa lelah untuk menemukan solusi dan akhirnya menghilangkan virus, mengembalikan kedamaian dan ketertiban.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một virus máy tính lan nhanh chóng qua internet. Nó gây ra hỗn loạn và bối rối, nhưng một nhóm chuyên gia làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra giải pháp và cuối cùng đã xóa sổ virus, khôi phục hòa bình và trật tự.