Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ visa, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈviː.zə/

🔈Phát âm Anh: /ˈviː.zə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):giấy phép đi lại, thị thực
        Contoh: She applied for a visa to visit her relatives in Canada. (Dia mengajukan visa untuk mengunjungi kerabatnya di Kanada.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'charta visa', có nghĩa là 'tờ giấy đã xem qua', từ 'video' (xem) và 'charta' (tờ giấy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi du lịch và cần giấy phép để được quốc tịch khác chấp nhận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: permit, authorization

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ban, prohibition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • apply for a visa (nộp đơn xin thị thực)
  • visa requirements (yêu cầu về thị thực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He needs a visa to enter the country. (Dia memerlukan visa untuk memasuki negara.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a traveler named John wanted to visit a faraway land. To do so, he needed a visa, which was like a magical key that opened the doors to new adventures. With his visa in hand, John set off on his journey, exploring new cultures and making friends along the way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một du khách tên là John muốn đến thăm một vùng đất xa lạ. Để làm được điều đó, anh ta cần một thị thực, giống như một chìa khóa ma thuật mở cửa đến những cuộc phiêu lưu mới. Với thị thực trong tay, John bắt đầu hành trình của mình, khám phá nền văn hóa mới và kết bạn trên đường đi.