Nghĩa tiếng Việt của từ visage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪzɪdʒ/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪzɪdʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khuôn mặt, vẻ bề ngoài
Contoh: Her visage was calm and serene. (Khuôn mặt cô ấy êm đềm và thanh bình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'visage', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'visus' nghĩa là 'nhìn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khuôn mặt của một người, đặc biệt là biểu cảm hoặc vẻ bề ngoài của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: face, countenance, appearance
Từ trái nghĩa:
- danh từ: back, rear
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- the visage of the city (vẻ bề ngoài của thành phố)
- a stern visage (khuôn mặt yêu cầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The old man's visage was wrinkled and wise. (Khuôn mặt của ông già nhăn nheo và khôn ngoan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a wise old man whose visage told tales of his many adventures. His face, though wrinkled, was always lit up with a gentle smile, reflecting his serene nature.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ông lão khôn ngoan, khuôn mặt của ông ta kể lại nhiều câu chuyện kể về những cuộc phiêu lưu của mình. Mặc dù nhăn nheo, nhưng khuôn mặt của ông luôn tỏa sáng với một nụ cười nhẹ nhàng, phản ánh tính cách êm đềm của ông.