Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ visceral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪsərəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪsərəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):của, liên quan đến các cơ quan bên trong của cơ thể, đặc biệt là bộ ruột
        Contoh: She had a visceral reaction to the news. (Dia memiliki reaksi visceral terhadap kabar itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'viscer-' nghĩa là 'nội tạng', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác mạnh mẽ và không kiểm soát được, như cảm giác bị kích động từ bên trong cơ thể.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: instinctive, gut, deep-seated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: superficial, intellectual, rational

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visceral response (phản ứng từ sâu bên trong)
  • visceral fear (nỗi sợ hãi sâu bên trong)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His visceral hatred of injustice was evident. (Benci visceral dia terhadap ketidakadilan jelas terlihat.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who had a visceral dislike for spiders. Every time he saw one, he felt an uncontrollable fear from deep within his gut. One day, he encountered a huge spider in his house, and his visceral reaction was so strong that he ran out of the house screaming.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông có sự ghét visceral đối với những con nhện. Mỗi khi anh ta nhìn thấy một con, anh ta cảm thấy một nỗi sợ không kiểm soát được từ sâu bên trong. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một con nhện to lớn trong nhà, và phản ứng visceral của anh ta mạnh đến mức anh ta chạy ra khỏi nhà la hét.