Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ viscosity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /vɪˈskɑs.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /vɪˈskɒs.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Độ nhớt là khả năng của một chất lỏng chống lại sự chuyển động hoặc biến dạng do lực cắt.
        Contoh: The viscosity of honey is higher than that of water. (Độ nhớt của mật ong cao hơn độ nhớt của nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'viscosity' có nguồn gốc từ tiếng Latin 'viscosus', có nghĩa là 'dính', liên quan đến các từ như 'viscum' (một loại dâu tằm).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chất lỏng như mật ong, có độ nhớt cao, khó chảy.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: thickness, stickiness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fluidity, thinness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • high viscosity (độ nhớt cao)
  • low viscosity (độ nhớt thấp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The viscosity of the oil affects how smoothly it flows. (Độ nhớt của dầu ảnh hưởng đến độ mượt mà của nó khi chảy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land filled with various liquids, the concept of viscosity was crucial. Each liquid had its own level of viscosity, determining how it behaved. Honey, with its high viscosity, moved slowly, while water, with low viscosity, flowed swiftly. This understanding helped the people in the land to use the liquids wisely for their daily needs.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất đầy đủ các chất lỏng, khái niệm về độ nhớt là rất quan trọng. Mỗi chất lỏng có mức độ nhớt của riêng nó, quyết định cách nó hoạt động. Mật ong, với độ nhớt cao, di chuyển chậm rãi, trong khi nước, với độ nhớt thấp, chảy nhanh. Sự hiểu biết này giúp mọi người trong vùng sử dụng các chất lỏng một cách khôn ngoan cho nhu cầu hàng ngày của họ.