Nghĩa tiếng Việt của từ viscous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪs.kəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪs.kəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):dính, đặc, không dễ chảy
Contoh: The syrup is thick and viscous. (Sirupnya kental dan lengket.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'viscosus', liên quan đến từ 'viscum' nghĩa là 'mật ong'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mực in hoặc mật ong, các chất có độ dính cao.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: sticky, thick, gummy
Từ trái nghĩa:
- tính từ: thin, runny, watery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- viscous fluid (chất lỏng dính)
- viscous material (vật liệu dính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The viscous liquid was difficult to pour. (Chất lỏng dính rất khó để đổ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a scientist who was studying different types of liquids. One day, he came across a very viscous liquid that was so thick it barely flowed. He used this liquid to create a new type of glue that was incredibly strong.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà khoa học đang nghiên cứu các loại chất lỏng khác nhau. Một ngày nọ, ông ta tìm thấy một chất lỏng rất dính, đặc đến mức hầu như không chảy. Ông sử dụng chất lỏng này để tạo ra một loại keo mới cực kỳ mạnh.