Nghĩa tiếng Việt của từ visibility, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌvɪz.əˈbɪl.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /ˌvɪz.əˈbɪl.ə.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khả năng nhìn thấy, độ rõ ràng của một vật
Contoh: The visibility was poor due to the fog. (Độ rõ ràng kém do sương mù.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'visibilis', từ 'videre' nghĩa là 'nhìn thấy', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến một ngày có sương mù, bạn không thể nhìn thấy xa do độ rõ ràng kém.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: clearness, legibility, discernibility
Từ trái nghĩa:
- danh từ: invisibility, obscurity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- low visibility (độ rõ ràng thấp)
- visibility range (phạm vi nhìn thấy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The visibility of the road is crucial for safe driving. (Độ rõ ràng của đường là cực kỳ quan trọng cho việc lái xe an toàn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with poor visibility due to constant fog, a detective had to solve a mystery. The detective relied on clues that were not visible to the naked eye, using technology to enhance visibility. In the end, the detective solved the case, proving that even in low visibility, the truth can be seen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có độ rõ ràng kém do sương mù liên tục, một thám tử phải giải quyết một vụ bí ẩn. Thám tử dựa vào những manh mối không thể nhìn thấy bằng mắt thường, sử dụng công nghệ để tăng cường độ rõ ràng. Cuối cùng, thám tử đã giải quyết được vụ án, chứng tỏ rằng ngay cả trong điều kiện độ rõ ràng thấp, sự thật vẫn có thể được nhìn thấy.