Nghĩa tiếng Việt của từ visible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪz.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪz.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có thể nhìn thấy được, hiển hiện
Contoh: The stars are visible on a clear night. (Bintang-bintang dapat dilihat pada malam yang cerah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'visibilis', từ 'videre' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-ible'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đèn đỏ trên đường phố, nó là 'visible' (hiển hiện) để người lái xe có thể nhìn thấy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: noticeable, apparent, evident
Từ trái nghĩa:
- tính từ: invisible, hidden, concealed
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- visible to the naked eye (có thể nhìn thấy bằng mắt thường)
- visible light (ánh sáng nhìn thấy được)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The smoke from the fire was visible from miles away. (Asap dari kebakaran dapat dilihat dari jarak beberapa mil.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was visible, there was a magical forest. In this forest, the trees glowed with a visible light, and the animals could talk. One day, a young explorer named Alex ventured into the forest. He was amazed by the visible wonders around him, like the talking animals and the glowing trees. As he walked deeper into the forest, he realized that the visible magic was a gift from the forest's guardian, a wise old owl. The owl explained that the visible magic was a way to remind everyone of the importance of being seen and heard. Alex learned a valuable lesson about visibility and the power of being seen.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều có thể nhìn thấy, có một khu rừng kì diệu. Trong rừng này, cây cối tỏa sáng với ánh sáng có thể nhìn thấy, và động vật có thể nói. Một ngày nọ, một nhà thám hiểm trẻ tên là Alex đã thám hiểm vào khu rừng. Anh ta đã kinh ngạc trước những kì quan có thể nhìn thấy xung quanh, như động vật nói và cây cối tỏa sáng. Khi anh ta đi sâu vào rừng, anh ta nhận ra rằng phép thuật có thể nhìn thấy là một món quà từ người bảo vệ của rừng, một chú cú già khôn ngoan. Cú già giải thích rằng phép thuật có thể nhìn thấy là một cách để nhắc mọi người về tầm quan trọng của việc được nhìn thấy và được nghe. Alex học được một bài học quý giá về tính hiển hiện và sức mạnh của việc được nhìn thấy.