Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ vision, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪʒ.ən/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪʒ.ən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tầm nhìn, tưởng tượng, khả năng nhìn
        Contoh: She has a clear vision of her future. (Dia memiliki visi yang jelas tentang masa depannya.)
  • động từ (v.):nhìn thấy ảo ảnh, tưởng tượng
        Contoh: He often visions himself as a successful businessman. (Dia sering tưởng tượng mình là một doanh nhân thành công.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'visionem', từ 'videre' nghĩa là 'nhìn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn vào một chiếc kính thiên văn, mở rộng tầm nhìn của mình về vũ trụ và sự tưởng tượng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sight, imagination, foresight
  • động từ: imagine, visualize

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blindness, ignorance
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a clear vision (một tầm nhìn rõ ràng)
  • visionary ideas (ý tưởng trừu tượng)
  • beyond my vision (vượt quá tầm nhìn của tôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's vision is to become the market leader. (Tầm nhìn của công ty là trở thành nhà lãnh đạo thị trường.)
  • động từ: In his dreams, he visions a world without war. (Trong giấc mơ của anh ta, anh ta tưởng tượng một thế giới không có chiến tranh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man named Alex who had a strong vision for his future. He envisioned himself as a renowned scientist, exploring the mysteries of the universe. With his clear vision, he worked hard and eventually made groundbreaking discoveries, proving his foresight and imagination were not just dreams but achievable goals.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên tên là Alex, người có một tầm nhìn mạnh mẽ về tương lai của mình. Anh tưởng tượng mình là một nhà khoa học nổi tiếng, khám phá những bí ẩn của vũ trụ. Với tầm nhìn rõ ràng của mình, anh đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã có những khám phá đột phá, chứng tỏ tầm nhìn và trí tưởng tượng của anh không chỉ là những giấc mơ mà còn là những mục tiêu có thể đạt được.