Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ visitor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪzɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪzɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người đến thăm
        Contoh: We had many visitors during the holiday. (Kami memiliki banyak tamu selama liburan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'visito', có nghĩa là 'đến thăm', kết hợp với hậu tố '-or' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh nhà bạn có khách đến thăm, họ là 'visitors'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: guest, caller, attendee

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: host, owner

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • welcome visitor (khách mời)
  • frequent visitor (khách thường xuyên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The museum is expecting a lot of visitors this weekend. (Muzium itu mengharapkan banyak pengunjung akhir pekan ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a visitor who came to a small village. The visitor brought stories and gifts from faraway lands, making everyone in the village happy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một du khách đến một ngôi làng nhỏ. Du khách đó mang đến những câu chuyện và quà tặng từ những vùng đất xa lạ, làm cho mọi người trong làng vui mừng.