Nghĩa tiếng Việt của từ vista, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪstə/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪstə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cảnh quan xa, khung cảnh rộng lớn
Contoh: The hill offers a beautiful vista of the city. (Ngọn đồi cung cấp một khung cảnh đẹp của thành phố.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'videre' nghĩa là 'nhìn', qua tiếng Ý 'vista' có nghĩa là 'nhìn thấy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đi du lịch và ngắm một khung cảnh rộng lớn từ đỉnh núi hoặc tàu cao tốc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: view, panorama, landscape
Từ trái nghĩa:
- danh từ: close-up, detail
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- open up a vista (mở ra một khung cảnh)
- vista point (điểm ngắm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The tower provides a stunning vista of the surrounding countryside. (Tháp cung cấp một khung cảnh đẹp đẽ của vùng nông thôn xung quanh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a hill that offered a breathtaking vista of the entire valley. People would climb it to see the sunrise and enjoy the panoramic view.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ngọn đồi cung cấp một khung cảnh đ� leaves ngỡ ngàng của toàn bộ thung lũng. Mọi người sẽ leo lên nó để xem bình minh và thưởng thức cảnh quan rộng lớn.