Nghĩa tiếng Việt của từ visualize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪʒ.u.ə.laɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈvɪʒ.u.ə.laɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hình dung, tưởng tượng
Contoh: Try to visualize the scene in your mind. (Cố gắng hình dung cảnh tượng trong đầu bạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'visualis', từ 'visus' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-ize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang nhìn một bức tranh và cố gắng hình dung nó trong tâm trí.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: imagine, conceptualize, envision
Từ trái nghĩa:
- động từ: forget, ignore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- visualize the outcome (hình dung kết quả)
- visualize the process (hình dung quá trình)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He visualized the success of his project. (Anh ta hình dung sự thành công của dự án của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a young artist named Lily tried to visualize her next masterpiece. She closed her eyes and imagined a beautiful landscape with vibrant colors. As she visualized, her hands moved gracefully, creating the scene on the canvas. Her visualization skills helped her paint a breathtaking artwork that won many awards.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nghệ sĩ trẻ tên là Lily cố gắng hình dung tác phẩm tuyệt tác tiếp theo của mình. Cô nhắm mắt lại và tưởng tượng một cảnh quan đẹp với màu sắc sặc sỡ. Khi cô hình dung, đôi tay của cô di chuyển duyên dáng, tạo ra cảnh tượng trên vải. Kỹ năng hình dung của cô giúp cô vẽ một tác phẩm đẹp đến mức làm người ta thổi phồng và giành được nhiều giải thưởng.