Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ visually, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈvɪʒuəli/

🔈Phát âm Anh: /ˈvɪʒuəli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):về mặt thị giác, bằng mắt
        Contoh: The film is visually stunning. (Film ini memukau secara visual.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'visus', từ 'videre' nghĩa là 'nhìn', kết hợp với hậu tố '-ally'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một bức tranh đẹp mà bạn nhìn thấy, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'visually'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • visually impressive, visually striking

Từ trái nghĩa:

  • non-visually, invisibly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • visually impaired (khiếm thị)
  • visually striking (ấn tượng bằng mắt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Phó từ: The presentation was visually appealing. (Presentasi terlihat menarik secara visual.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a visually stunning painting that captured everyone's attention. It was so visually appealing that people would travel from far and wide just to see it. The painting was so vivid and detailed that it made everyone feel as if they were part of the scene.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một bức tranh đẹp đến mức nó thu hút sự chú ý của mọi người. Nó quá hấp dẫn về mặt thị giác đến nỗi mọi người sẽ đi từ xa gần chỉ để nhìn thấy nó. Bức tranh rất sống động và chi tiết đến nỗi nó khiến mọi người cảm thấy như họ là một phần của cảnh vật.