Nghĩa tiếng Việt của từ vital, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪtəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪtəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cần thiết, quan trọng
Contoh: Regular exercise is vital for good health. (Luyện tập thường xuyên là rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vitalis', từ 'vita' nghĩa là 'sự sống'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một yếu tố quan trọng như oxy là một phần vô cùng vital (quan trọng) cho sự sống của con người.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- important, essential, crucial
Từ trái nghĩa:
- unimportant, trivial, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vital signs (dấu hiệu sống)
- vital capacity (dung tích sống)
- vital interest (quan tâm cần thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Regular exercise is vital for good health. (Luyện tập thường xuyên là rất quan trọng cho sức khỏe tốt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the water supply was vital for the survival of the community. Without it, the crops would fail and the people would suffer. One day, the main pipe broke, and the villagers had to work together to fix it, realizing just how vital this resource was to their daily lives. (Trong một ngôi làng nhỏ, nguồn nước là rất quan trọng cho sự sống của cộng đồng. Không có nó, cây trồng sẽ thất bại và người dân sẽ phải chịu đựng. Một ngày nọ, đường ống chính bị hỏng, và dân làng phải cùng nhau sửa chữa nó, nhận ra nguồn tài nguyên này quan trọng như thế nào đối với cuộc sống hàng ngày của họ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, nguồn nước là rất quan trọng cho sự sống của cộng đồng. Không có nó, cây trồng sẽ thất bại và người dân sẽ phải chịu đựng. Một ngày nọ, đường ống chính bị hỏng, và dân làng phải cùng nhau sửa chữa nó, nhận ra nguồn tài nguyên này quan trọng như thế nào đối với cuộc sống hàng ngày của họ.