Nghĩa tiếng Việt của từ vitality, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /vaɪˈtæl.ə.ti/
🔈Phát âm Anh: /vaɪˈtæl.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự sống động, năng lượng, sức sống
Contoh: Her vitality and enthusiasm are contagious. (Năng lượng và niềm đam mê của cô ấy lây lan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vitalis', từ 'vita' nghĩa là 'sự sống', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người trẻ trung, năng động và luôn có năng lượng dư thừa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: energy, vigor, liveliness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lethargy, weakness, dullness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- full of vitality (đầy năng lượng)
- vitality and vigor (sự sống động và sức mạnh)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The vitality of the city is reflected in its bustling streets. (Sự sống động của thành phố được phản ánh qua những con phố đông đúc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a vibrant city, there was a young man named Jack who was known for his incredible vitality. Every morning, he would wake up with a burst of energy, ready to tackle the day. His enthusiasm was so contagious that it spread throughout the city, making everyone feel more alive and energetic. Jack's vitality became the talk of the town, inspiring others to embrace their own energy and live life to the fullest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một thành phố sống động, có một chàng trai trẻ tên là Jack được biết đến với sự sống động đặc biệt của mình. Mỗi buổi sáng, anh ta thức dậy với một cơn năng lượng dồi dào, sẵn sàng chinh phục ngày mới. Sự nhiệt tình của anh ta lan truyền khắp thành phố, làm cho mọi người cảm thấy sống động hơn và năng lượng dồi dào. Sự sống động của Jack trở thành chuyện nói chuyện của thị trấn, truyền cảm hứng cho người khác chấp nhận năng lượng của chính mình và sống cuộc đời một cách trọn vẹn.