Nghĩa tiếng Việt của từ vitalize, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪtəˌlaɪz/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪtəlaɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho sống động, làm cho có sức sống
Contoh: The new manager vitalized the team. (Manajer baru vitalisasi tim.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vitalis' có nghĩa là 'sống', kết hợp với hậu tố '-ize' để tạo ra động từ 'vitalize'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang làm cho một công ty trở nên sống động hơn, tạo ra sự thay đổi tích cực.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: energize, activate, invigorate
Từ trái nghĩa:
- động từ: deplete, exhaust, drain
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vitalize the community (làm cho cộng đồng sống động)
- vitalize the market (làm cho thị trường sống động)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The new policies are intended to vitalize the economy. (Kebijakan baru dimaksudkan untuk vitalisasi ekonomi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small town was struggling with its economy. A new leader came and vitalized the local businesses, bringing life back to the community. The town prospered and became a vibrant place to live.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một ngôi làng nhỏ gặp khó khăn về kinh tế. Một người lãnh đạo mới đến và làm cho các doanh nghiệp địa phương sống động lại, mang sự sống trở lại cho cộng đồng. Ngôi làng phát triển và trở thành một nơi sống sống động.