Nghĩa tiếng Việt của từ vitally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈvaɪtəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈvaɪtəli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):cực kỳ quan trọng, đột ngột
Contoh: This issue is vitally important. (Masalah ini sangat penting.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'vitalis', từ 'vita' nghĩa là 'sự sống', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một điều gì đó là cực kỳ quan trọng, như việc cứu người bị tai nạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: extremely, critically, importantly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: insignificantly, trivially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- vitally important (cực kỳ quan trọng)
- vitally needed (cần thiết đột ngột)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The information was vitally important for the project. (Informasi ini sangat penting untuk proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a vitally important meeting, the CEO discussed the future of the company. (Trong một cuộc họp cực kỳ quan trọng, Tổng giám đốc thảo luận về tương lai của công ty.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một cuộc họp cực kỳ quan trọng, Tổng giám đốc thảo luận về tương lai của công ty. (Dalam pertemuan yang sangat penting, CEO membahas masa depan perusahaan.)